Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:57 08/05/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,169 7.03 | 25,193 7.40 | 25,454 0.43 |
Đô la Úc | AUD | 16,434.57 15.43 | 16,521.51 9.30 | 17,102.39 -41.44 |
Đô la Canada | CAD | 18,175 -16.14 | 18,272 -27.78 | 18,882 -20.07 |
Euro | EUR | 26,716 -51.46 | 26,846 -48.12 | 27,927 -7.40 |
Yên Nhật | JPY | 160.26 0.10 | 161.32 0.26 | 168.17 0.10 |
Đô la Singapore | SGD | 18,360 -26.44 | 18,460 -26.24 | 19,079 -14.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,490 -33.14 | 27,582 -61.96 | 28,420 13.12 |
Bảng Anh | GBP | 31,224 -14.58 | 31,389 -29.63 | 32,348 -48.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.34 0.44 | 17.75 0.09 | 20.05 0.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,997.00 -12.00 | 15,021.00 -18.40 | 15,525.50 -12.00 |
Bạc Thái | THB | 643.61 6.71 | 673.85 4.75 | 711.67 -4.26 |
ACB | 720,000 140,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 850,000 -3,775,000.00 | 0.00 -8,520,000.00 | 870,000 -3,880,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,446.58 63.29 | 3,469.95 26.46 | 3,593.09 -29.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.25 -19.92 | 3,739.17 -2.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.78 70.59 | 3,175.66 13.00 | 3,312.55 -22.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.47 | 315.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,398 | 85,692 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,302.53 -108.73 | 5,418.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.36 -14.88 | 2,380.10 -5.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.41 | 293.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,281.95 -13.02 | 2,398.27 0.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.18 | 1.39 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam