Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 07:57 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:57 08/05/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,169 25,193 25,454
Đô la Úc AUD 16,434.57 16,521.51 17,102.39
Đô la Canada CAD 18,175 18,272 18,882
Euro EUR 26,716 26,846 27,927
Yên Nhật JPY 160.26 161.32 168.17
Đô la Singapore SGD 18,360 18,460 19,079
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,490 27,582 28,420
Bảng Anh GBP 31,224 31,389 32,348
Won Hàn Quốc KRW 16.34 17.75 20.05
Ðô la New Zealand NZD 14,997.00 15,021.00 15,525.50
Bạc Thái THB 643.61 673.85 711.67
ACB 720,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 850,000 0.00 870,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,446.58 3,469.95 3,593.09
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,585.25 3,739.17
Đô la Hồng Kông HKD 3,154.78 3,175.66 3,312.55
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.47 315.60
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,398 85,692
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,302.53 5,418.18
Krone Na Uy NOK 0.00 2,271.36 2,380.10
Rúp Nga RUB 0.00 265.41 293.81
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.59 7,023.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,281.95 2,398.27
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 870,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 07:57 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021